LSLV S100 giá bao nhiêu?

LSLV S100 LS được phân phối chính thức tại hoplongtech.com với giá cả cạnh tranh – bảo hành chính hãng – đảm bảo chất lượng. Biến tần LSLV S100 LS với giúp tối ưu hóa hiệu suất, nâng cao năng suất. Cùng tìm hiểu chi tiết về LSLV S100 LS chính hãng:

Thông số chi tiết về LSLV S100 LS

3-Phase 400V (0.4~22kW)

LSLV ㅁㅁㅁㅁ S100-4 ㅁㅁㅁㅁ 0004 0008 0015 0022 0037 0040 0055 0075 0110 0150 0185 0220

Motor

Rating
Heavy
Duty(HD)
[HP] 0.5 1.0 2.0 3.0 5.0 5.4 7.5 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0
[kW] 0.4 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11.0 15.0 18.5 22.0
Heavy
Duty(HD)
[HP] 1.0 2.0 3.0 5.0 5.4 7.5 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 40.0
[kW] 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11.0 15.0 18.5 22.0 30.0
Output
Rating
Capacity
[kVA]
Heavy Duty(HD) 1.0 1.9 3.0 4.2 6.1 6.5 9.1 12.2 18.3 22.9 29.7 34.3
Normal Duty(ND) 1.5 2.4 3.9 5.3 7.6 7.6 12.2 17.5 22.9 29.0 33.5 44.2
Rated
Current

[3-Phase input] (A)

Heavy Duty(HD) 1.3 2.5 4.0 5.5 8.0 9.0 12.0 16.0 24.0 30.0 39.0 45.0
Normal Duty(ND) 2.0 3.1 5.1 6.9 10.0 10.0 16.0 23.0 30.0 38.0 44.0 58.0
Rated
Current
[Single-Phase input] (A)
Heavy Duty(HD) 0.8 1.5 2.3 3.1 4.8 5.4 7.1 9.5 15.0 18.0 23.0 27.0
Normal Duty(ND) 1.3 1.9 3.0 3.9 5.9 5.9 9.5 14.0 18.0 23.0 27.0 35.0
Frequency [Hz] 0~400Hz (IM Sensorless : 0~120[Hz])
Voltage [V] 3-phase 200~240V
Input
Rating
Voltage [V] 3-Phase 200~240VAC (-15%~+10%)
Single-Phase 200~240VAC (-5%~+10%)
Frequency [Hz] 50~60Hz ( ±5%)
(In case of single phase input, input frequency is only 60Hz (±5%))
Rated
Current [A]
Heavy Duty(HD) 1.1 2.4 4.2 5.9 8.7 9.8 12.9 17.5 26.5 33.4 43.6 50.7
Normal Duty(ND) 2.0 3.3 5.5 7.5 10.8 10.8 17.5 25.4 33.4 42.5 49.5 65.7
Weight [kg]
0.9
(1.18)
0.9
(1.18)
1.3
(1.77)
1.5
(1.80)
2.0
(2.23)
2.0
(2.23)
3.3
3.4 4.6 4.8 7.5 7.5

3-Phase 400V (30~75kW)

LSLV ㅁㅁㅁㅁ S100-4 ㅁㅁㅁㅁ 0300 0370 0450 0550 0750

Motor

Rating
Heavy
Duty(HD)
[HP] 40.0 50.0 60.0 75.0 100.0
[kW] 30.0 37.0 45.0 55.0 75.0
Heavy
Duty(HD)
[HP] 50.0 60.0 75.0 100.0 120.0
[kW] 37.0 45.0 55.0 75.0 90.0
Output
Rating
Capacity
[kVA]
Heavy Duty(HD) 46 57 69 84 116
Normal Duty(ND) 55 67 78 106 126
Rated
Current
[3-Phase input] (A)
Heavy Duty(HD) 61.0 75.0 91.0 110 152.0
Normal Duty(ND) 75 91 107 142 169.0
Rated
Current
[Single-Phase input] (A)
Heavy Duty(HD) 32 39 47 57 78
Normal Duty(ND) 39 47 55 73 87
Frequency [Hz] 0~400Hz (IM Sensorless : 0~120[Hz])
Voltage [V] 3-phase 380~480V
Input
Rating
Voltage [V] 3-Phase 380~480VAC (-15%~+10%)
Single-Phase 200~240VAC (-5%~+10%)
Frequency [Hz] 50~60Hz ( ±5%)
(In case of single phase input, input frequency is only 60Hz (±5%))
Rated
Current [A]
Heavy Duty(HD) 56.0 69.0 85.0 103.0 143.0
Normal Duty(ND) 69.0 85.0 100.0 134.0 160.0
Weight [kg]
25.8
34.4
34.4
41.8 43.8

Điều kiện hoạt động và cài đặt lý tưởng của biến tần LSLV S100 LS

Ambient Temperature* Heavy Duty: 14–104°F (-10–50℃) Normal Duty: 14–122°F (-10– 40℃)
Độ ẩm môi trường xung quanh: Độ ẩm tương đối 90% (không ngưng tụ)
Storage Temperature – 4–149°F (-20–65℃)
Các yếu tố môi trường: Một môi trường không có khí ăn mòn dễ cháy, cặn dầu hoặc bụi
Altitude/Vibration Lower than 3,280 ft (1,000 m) above sea level/less than 1G(9.8m/sec2)
Air Pressure 70 –106kPa

Đại lý phân phối biến tần LSLV S100 LS

Hà Nội
Tầng 3 HH01A 87 Lĩnh Nam
1900 6536
[email protected]
Store
Số 96, Kim Ngưu, Hai Bà Trưng
[email protected]
Factory
22/64, Sài Đồng, Long Biên
[email protected]
Hải Phòng
465 Chợ Hàng Mới, Lê Chân
Thai@@tmarket.vn
Đà Nẵng
69 Nguyễn Lai, Cẩm Lệ
[email protected]
TP.HCM
181/1 TTN17, Tân Thới Nhất, Q12
[email protected]
Cần Thơ
49A đường 3/2 Ninh Kiều
[email protected]